Vietnamese
Phrasebook
Xin chào
Hello
|
|
Chào!
Hi!
|
|
Cảm ơn
Thank you
|
|
Xin lỗi
Excuse me
|
|
Làm ơn
Please
|
|
Chúc sức khoẻ!
Cheers!
|
|
Tạm biệt
Goodbye
|
|
Cái đó giá bao nhiêu?
How much is it?
|
|
Cho hóa đơn tính tiền đi
The check, please
|
|
Phòng tắm ở đâu?
Where is the bathroom?
|
|
Việt Nam
Vietnam
|
|
Tiếng Việt
Vietnamese (language)
|
|
… đồng
… dong (Vietnamese currency)
|
|
Có
Yes
|
|
Không
No
|
|
Một
One (1)
|
|
Hai
Two (2)
|
|
Ba
Three (3)
|
|
Cái này
This
|
|
Cái đó
That
|
|
Rất tốt
Very good
|
|
Xinh đẹp
Beautiful, pretty
|
|
Ngon
Delicious
|
|
Tôi thích nó
I like it
|
|
Có ổn không?
Is it OK?
|
|
Ổn rồi
OK, all right
|
|
Tốt lắm
That's good
|
|
Xin lỗi anh (chị)
Excuse me (to get attention)
|
|
… ở đâu?
Where is …?
|
|
Cái gì?
What?
|
|
Khi nào?
When?
|
|
Một chút
A little
|
|
Hoan nghênh!
Welcome!
|
|
Chào buổi sáng
Good morning
|
|
Chúc ngủ ngon
Good night
|
|
Tạm biệt!
Bye!
|
|
Cảm ơn bạn rất nhiều
Thank you very much
|
|
Không có gì
You're welcome
|
|
Không vấn đề gì
No problem
|
|
Anh (Em) yêu em (anh)
I love you
|
|
Xin chúc mừng!
Congratulations!
|
|
Tôi xin lỗi
I'm sorry
|
|
Anh (Chị) gợi ý món nào?
What do you recommend?
|
|
Tôi có thể chụp ảnh không?
Can I take a photo?
|
|
Cái gì vậy?
What is that?
|
|
Bạn đến từ đâu?
Where are you from?
|
|
Tôi đến từ …
I am from …
|
|
Cậu thế nào rồi?
How are you doing?
|
|
Tôi khỏe
I'm fine
|
|
Rất vui được gặp anh (chị)
Nice to meet you
|
|
Tên anh (chị) là gì?
What is your name? (formal)
|
|
Bạn tên gì?
What is your name? (informal)
|
|
Tên tôi là …
My name is …
|
|
Ở đây
Here
|
|
Ở đó
There
|
|
Thú vị
Interesting
|
|
Có thể
Possible
|
|
Đúng
Correct, right
|
|
Tuyệt vời
Wonderful
|
|
Ưa thích
Favorite
|
|
Nổi tiếng
Famous
|
|
Tuyệt quá!
Awesome!
|
|
Bận
Busy
|
|
Sẵn sàng
Ready
|
|
Sau
Later
|
|
Bây giờ
Now
|
|
Tôi
I
|
|
Bạn
You
|
|
Cậu
You (informal)
|
|
Anh (Chị)
You (formal)
|
|
Bạn bè
Friend
|
|
Xe ôm
Motorbike taxi driver
|
|
Nhiều hơn
More
|
|
Tất nhiên
Of course
|
|
Tôi đồng ý
I agree
|
|
Tôi hiểu
I understand
|
|
Tôi không hiểu
I don't understand
|
|
Vui lòng lặp lại
Repeat it, please
|
|
Bạn có nói tiếng Anh không?
Can you speak English?
|
|
Tôi có thể nói một chút tiếng Việt
I can speak a little bit of Vietnamese
|
|
Trong tiếng Việt … gọi là gì?
How do you say … in Vietnamese?
|
|
… nghĩa là gì?
What does … mean?
|
|
Tôi có thể truy cập Internet ở đây không?
Can I get Internet access here?
|
|
Bạn có thể giới thiệu cho tôi một nhà hàng ngon gần đây không?
Can you recommend a good restaurant nearby?
|
|
Bạn có thể giảm giá không?
Can you give me a discount?
|
|
Tôi không muốn nó
I don't want it
|
|
Cứu tôi với!
Help!
|
|
Cảnh sát
Police
|
|
Bác sĩ
Doctor
|
|
Tôi bị lạc đường
I'm lost
|
|
Đường nào?
Which way?
|
|
Hôm nay
Today
|
|
Ngày mai
Tomorrow
|
|
Bên trái
Left
|
|
Bên Phải
Right (not left)
|
|
Đóng cửa
Closed (for business)
|
|
Nước
Water
|
|
Cay
Spicy (hot)
|
|
Cơm
Rice
|
|
Vui
Happy
|
|
Bà ba béo bán bánh bèo bên bờ biển
Tongue Twister: The chubby woman Ba sells rice cake on the sea shore
|
Vietnamese is the primary language spoken in Vietnam. Vietnamese is split into a northern and southern dialect. The translations in this app are useful for learning either dialect. The audio recordings are from a speaker of southern dialect.
Western Europe English French German Italian Spanish Portuguese Greek Dutch Irish Gaelic | Scandanavia Norwegian Swedish Danish Finnish | Eastern Europe Russian Polish Czech Hungarian Croatian Romanian | Middle East and South Asia Arabic Turkish Hebrew Hindi Tamil Sinhala | East Asia Japanese Chinese Cantonese Thai Korean Indonesian Malay Tagalog Vietnamese |